CÂU CHUYỆN THỜI HOA LỬA - CHUYỆN VỀ NGƯỜI LÍNH LÊ VĂN NHẪN

13 11 2025

in trang

Những năm tháng chiến tranh phá hoại của đế quốc Mỹ đã lùi xa, nhưng với ông Lê Văn Nhẫn, ký ức về thời trai trẻ trong “biển lửa” Uông Bí, Kiến An, A Sầu – A Lưới… vẫn còn nguyên vẹn như mới hôm qua.

 

Tuổi 17 ra trận – Bước vào biển lửa đầu đời

Ông sinh ngày 6 tháng 10 năm 1948, tại mảnh đất Đông Nam, phường Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng. Năm mười bảy tuổi, khi bạn bè cùng trang lứa còn mơ mộng về tuổi học trò, ông đã xếp bút nghiên lên đường nhập ngũ — ngày 14 tháng 9 năm 1965. Từ ấy, cuộc đời ông gắn liền với màu xanh áo lính và tiếng rít của đạn cao xạ.

Trận đánh đầu tiên giữa mưa bom Uông Bí

Chưa tròn ba tháng trong quân ngũ, ông đã bước vào trận đánh đầu tiên – đêm 21 rạng sáng 22 tháng 12 năm 1965. Nhà máy Nhiệt điện Uông Bí, trái tim năng lượng của miền Bắc, trở thành mục tiêu ném bom của Mỹ. Ông là trắc thủ máy đo xa thuộc Đại đội 6, Trung đoàn 243, Sư đoàn 363 phòng không – không quân. Dưới mưa bom rải thảm, đất trời rung chuyển, khẩu pháo cao xạ 37 ly của đơn vị vẫn rền vang từng nhịp đạn. Một quả bom rơi cách trận địa không xa, hất tung cả tiểu đội. Đại đội phó hy sinh ngay bên cạnh, còn ông, trong khói lửa mịt mù, vẫn bám máy ngắm, đo tầm, truyền lệnh bắn. Đêm ấy, tên lửa ta bắn rơi máy bay Mỹ, bảo vệ được nhà máy – nhưng 60 đồng đội đã ngã xuống hoặc bị thương. Giữa mùi thuốc súng và khói cháy, ông biết rằng: tuổi trẻ của mình sẽ gắn liền với máu và nước mắt.

Hội cựu chiến binh vinh danh ông Lê Văn Nhẫn - nguời có công với cách mạng

 

Giữa khói lửa Kiến An – Rèn bản lĩnh người lính

Từ năm 1968, ông được điều về sân bay Kiến An – một trong những căn cứ phòng không trọng yếu của Hải Phòng. Ngày nào cũng là một cuộc đua với thần chết: phát hiện, ngắm bắn, tránh bom. Có những đêm, máy bay không người lái Mỹ bay thấp như lưỡi dao cắt ngang bầu trời, cả đại đội thức trắng để bảo vệ từng dãy nhà, từng đường băng. Đó là quãng thời gian rèn ông thành một người lính dày dạn, bình tĩnh giữa khói lửa, gan góc giữa ranh giới sống – chết.

Từ Nghệ An đến Quảng Bình – Canh giữ huyết mạch Trường Sơn

Năm 1971, đơn vị ông hành quân vào Nghệ An, bảo vệ sân bay Anh Sơn – sân bay tiêm kích dã chiến để chi viện cho nước bạn Lào. Mỗi lần còi báo động vang lên, ông cùng đồng đội lao vào vị trí chiến đấu, ngẩng mặt nhìn máy bay địch bổ nhào thả bom bi. Đường băng tan nát, khói lửa mịt mù, nhưng từng người lính vẫn bám trụ để bảo vệ sân bay. Ông kể, “bom bi rơi xuống như mạ”, chỉ cần một viên nổ cũng đủ cướp đi cả tiểu đội.

Cuối năm 1971, ông lại khoác ba lô hành quân vào Quảng Bình, bảo vệ đường 15A và bến phà Long Đại, sát Vĩnh Linh. Đây là huyết mạch nối hậu phương miền Bắc với chiến trường miền Nam. Những chuyến xe chở hàng, chở vũ khí nối đuôi nhau trong đêm, vượt qua ánh đạn lửa trời. Còn những người lính phòng không như ông, ngày đêm chốt chặn, mắt không rời bầu trời đen kịt. Đồng đội ngã xuống bên vai, máu hòa cùng đất đỏ Trường Sơn.

A Sầu – A Lưới: Nỗi ám ảnh bom hóa học

Năm 1972, ông cùng đơn vị tiến vào Thừa Thiên – Huế, bảo vệ sân bay A Sầu – A Lưới, chuẩn bị cho chiến dịch giải phóng cố đô. Nhưng ở đó, một loại bom khác chờ họ – bom hóa học. Rừng cây cháy rụi, suối cạn khô, nước uống cũng ngấm độc. Người nào cũng xanh xao, mắc sốt rét, da nổi mẩn.

“Bom nổ có thể tránh, nhưng chất độc thì theo mãi cả đời” – ông kể, như một nỗi ám ảnh của cả thế hệ.
Bom nổ có thể tránh, nhưng chất độc thì theo mãi cả đời” – ông kể, như một nỗi ám ảnh của cả thế hệ.

 

Ngày đất nước thống nhất – Người lính trở về

Đến 30 tháng 4 năm 1975, ngày đất nước thống nhất, ông không còn đủ sức cầm súng. Bệnh tật, sốt rét, kiệt sức, ông được đưa ra Binh trạm 110 – Bắc Ninh điều trị. Trong mười người thương binh ở đó, tám người bị sốt rét nặng. Sau mười năm mười tháng trong quân ngũ, ông trở về với tỷ lệ thương tật 61%, mang trong mình di chứng chất độc da cam, tiểu đường, tim mạch, huyết áp cao – nhưng lòng người lính năm xưa vẫn sáng như thuở nào. Đồng đội của ông, như Vũ Văn Báu, đã ngã xuống nơi chiến trường miền Nam, phần mộ đến nay vẫn chưa tìm thấy.

Cựu chiến binh Lê Văn Nhẫn (Phường Thuỷ Nguyên)

 

Cuộc đời ông Lê Văn Nhẫn là một khúc tráng ca của thế hệ “xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước”. Một người lính bình dị, nhưng trong tim ông là cả một thời hoa lửa — thời của tuổi trẻ, của lòng yêu nước và những hy sinh không bao giờ phai.

Admin

Thong ke