CUỘC THI VIẾT CHÍNH LUẬN VỀ BẢO VỆ NỀN TẢNG TƯ TƯỞNG CỦA ĐẢNG
04 06 2024
in trang
I.Bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng là bảo vệ chính sự tồn tại và phát triển của Đảng
Trước hết, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng là bảo vệ chính sự tồn tại và phát triển của Đảng. Chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh đã chứng minh tính đúng đắn và sáng tạo qua thực tiễn cách mạng Việt Nam. Chẳng hạn, trong công cuộc đấu tranh giành độc lập, thống nhất đất nước, tư tưởng Hồ Chí Minh đã hướng dẫn và thúc đẩy các cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, dẫn đến chiến thắng vĩ đại của dân tộc vào năm 1975. Hiện nay, trong công cuộc đổi mới và phát triển kinh tế, những nguyên lý của chủ nghĩa Mác-Lênin vẫn tiếp tục là cơ sở lý luận vững chắc giúp Đảng đưa ra các chính sách phát triển kinh tế-xã hội hiệu quả.
Chủ nghĩa Mác-Lênin là hệ thống lý luận do Karl Marx và Friedrich Engels xây dựng, sau đó được Vladimir Lenin phát triển và vận dụng trong thực tiễn cách mạng. Chủ nghĩa Mác-Lênin gồm ba bộ phận chính: triết học Mác-xít, kinh tế chính trị học Mác-xít và chủ nghĩa xã hội khoa học. Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin bao gồm:
Quan điểm duy vật biện chứng: Thế giới vật chất tồn tại khách quan và vận động theo quy luật biện chứng.
Quan điểm về lịch sử: Lịch sử loài người là lịch sử đấu tranh giai cấp, và chủ nghĩa cộng sản là giai đoạn cuối cùng của sự phát triển xã hội loài người.
Lý luận về giá trị thặng dư: Lao động là nguồn gốc của mọi giá trị, và trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa, giá trị thặng dư là nguồn gốc của lợi nhuận.
Lý luận về cách mạng vô sản: Giai cấp vô sản sẽ lãnh đạo cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa, lật đổ chế độ tư bản và xây dựng xã hội không có giai cấp.
Tư tưởng Hồ Chí Minh là hệ thống quan điểm toàn diện và sâu sắc về những vấn đề cơ bản của cách mạng Việt Nam, được Chủ tịch Hồ Chí Minh sáng tạo và vận dụng trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng của mình. Tư tưởng Hồ Chí Minh bao gồm các nội dung chủ yếu sau:
Về con đường cách mạng Việt Nam: Độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, con đường duy nhất để dân tộc Việt Nam tiến tới tự do, hạnh phúc.
Về sức mạnh của nhân dân: Nhân dân là nguồn sức mạnh to lớn của cách mạng, cách mạng là sự nghiệp của quần chúng nhân dân.
Về Đảng Cộng sản Việt Nam: Đảng là đội tiên phong của giai cấp công nhân, là lãnh đạo duy nhất của cách mạng Việt Nam. Đảng phải trong sạch, vững mạnh, gắn bó mật thiết với nhân dân.
Về nhà nước pháp quyền: Nhà nước của dân, do dân, vì dân, tôn trọng và bảo vệ quyền con người.
Về văn hóa, giáo dục: Phát triển con người toàn diện, kết hợp chặt chẽ giữa giáo dục và lao động sản xuất.
Về đạo đức cách mạng: Cán bộ, đảng viên phải có đạo đức trong sáng, cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.
Tư tưởng của Đảng Cộng sản Việt Nam trong công cuộc đấu tranh giành độc lập là sự kế thừa và phát triển các lý luận cách mạng của chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. Đây là kim chỉ nam cho mọi hoạt động cách mạng, định hướng cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc khỏi ách thống trị của thực dân, đế quốc. Dưới đây là những nội dung chính của tư tưởng này:
Quan điểm về đấu tranh giải phóng dân tộc:
Đảng Cộng sản Việt Nam luôn xác định đấu tranh giải phóng dân tộc là nhiệm vụ hàng đầu và cấp bách. Đảng đã nhận thức rõ ràng rằng chỉ khi giành được độc lập, tự do thì mới có thể thực hiện được những nhiệm vụ cách mạng khác, như xây dựng và phát triển đất nước.
Lý luận về cách mạng vô sản:
Đảng đã vận dụng sáng tạo lý luận cách mạng vô sản của chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam. Đảng cho rằng cách mạng Việt Nam là một bộ phận của cách mạng vô sản thế giới, và phải tiến hành đồng thời cả cách mạng dân tộc dân chủ và cách mạng xã hội chủ nghĩa.
Đường lối đại đoàn kết dân tộc:
Đảng chủ trương xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, tập hợp mọi lực lượng yêu nước, không phân biệt giai cấp, tôn giáo, dân tộc, để tạo nên sức mạnh tổng hợp cho cuộc đấu tranh giành độc lập. Mặt trận Việt Minh (Việt Nam Độc lập Đồng minh Hội) được thành lập vào năm 1941 là minh chứng cụ thể cho đường lối này.
Chiến lược cách mạng:
Đảng xác định chiến lược cách mạng là kết hợp đấu tranh chính trị, đấu tranh vũ trang và đấu tranh ngoại giao. Đảng đã lãnh đạo các cuộc khởi nghĩa vũ trang, như Khởi nghĩa Bắc Sơn (1940), Khởi nghĩa Nam Kỳ (1940), và đỉnh cao là Tổng khởi nghĩa Tháng Tám năm 1945.
Tinh thần tự lực, tự cường:
Đảng luôn đề cao tinh thần tự lực, tự cường, khuyến khích nhân dân dựa vào sức mình là chính để đấu tranh giành độc lập. Đảng kêu gọi nhân dân tận dụng mọi cơ hội, phát huy sáng kiến và sáng tạo trong cuộc đấu tranh cách mạng.
Tư tưởng về vai trò của quần chúng nhân dân:
Đảng khẳng định rằng cách mạng là sự nghiệp của quần chúng. Đảng đã tổ chức và lãnh đạo quần chúng nhân dân tham gia vào các phong trào cách mạng, từ biểu tình, bãi công, đến chiến tranh du kích và tổng khởi nghĩa.
Chiến lược đấu tranh lâu dài:
Đảng nhận thức rằng cuộc đấu tranh giành độc lập là một cuộc đấu tranh lâu dài, gian khổ. Đảng đã kiên trì xây dựng và phát triển lực lượng, chuẩn bị mọi mặt cho cuộc đấu tranh lâu dài. Đảng đã lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954) và sau đó là cuộc kháng chiến chống Mỹ (1955-1975) với chiến lược đấu tranh nhân dân, toàn dân, toàn diện và lâu dài.
Tư tưởng quốc tế:
Đảng luôn coi trọng việc tranh thủ sự ủng hộ của bạn bè quốc tế, xây dựng liên minh với các lực lượng cách mạng và tiến bộ trên thế giới. Đảng đã vận động sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô và Trung Quốc, và tranh thủ sự ủng hộ của nhân dân yêu chuộng hòa bình trên toàn thế giới.
Lãnh đạo sáng suốt của Đảng:
Đảng luôn kiên định mục tiêu, lý tưởng cách mạng và sáng suốt trong việc đề ra đường lối, chính sách phù hợp với từng giai đoạn cụ thể. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng đã tạo nên những thắng lợi to lớn, từ Cách mạng Tháng Tám đến Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) và Đại thắng mùa Xuân 1975, thống nhất đất nước.
Giáo dục và nâng cao nhận thức cách mạng:
Đảng chú trọng công tác giáo dục chính trị, tư tưởng, nâng cao nhận thức cách mạng cho cán bộ, đảng viên và quần chúng nhân dân. Đảng đã tổ chức các lớp học chính trị, tuyên truyền về chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, và các mục tiêu cách mạng.
Những tư tưởng này đã dẫn dắt cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam đến thắng lợi vẻ vang, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào ngày 2 tháng 9 năm 1945. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đưa dân tộc Việt Nam vượt qua mọi khó khăn, thử thách, giành được độc lập, tự do và tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Tư tưởng của Đảng Cộng sản Việt Nam trong công cuộc đổi mới và phát triển kinh tế là sự kế thừa và phát triển những giá trị của chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, đồng thời vận dụng sáng tạo vào điều kiện cụ thể của đất nước trong giai đoạn mới. Những tư tưởng chủ đạo của Đảng trong công cuộc đổi mới và phát triển kinh tế bao gồm:
Đổi mới toàn diện và đồng bộ:
Công cuộc đổi mới do Đảng khởi xướng và lãnh đạo bắt đầu từ Đại hội Đảng lần thứ VI năm 1986, nhằm mục tiêu đổi mới toàn diện và đồng bộ trên các lĩnh vực kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội. Đảng chủ trương chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung bao cấp sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, trong đó các thành phần kinh tế cùng phát triển, Nhà nước giữ vai trò chủ đạo.
Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa:
Đảng xác định phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là con đường phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam. Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa vừa phát huy các yếu tố tích cực của kinh tế thị trường, vừa bảo đảm định hướng xã hội chủ nghĩa, trong đó Nhà nước đóng vai trò quản lý và điều tiết.
Kết hợp giữa phát triển kinh tế và bảo đảm tiến bộ, công bằng xã hội:
Đảng luôn nhấn mạnh việc kết hợp giữa phát triển kinh tế với bảo đảm tiến bộ và công bằng xã hội. Điều này thể hiện qua việc chú trọng đến các chính sách an sinh xã hội, xoá đói giảm nghèo, phát triển giáo dục, y tế, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống của nhân dân.
Phát huy nội lực, đồng thời tranh thủ ngoại lực:
Đảng khuyến khích phát huy tối đa nội lực của đất nước, bao gồm nguồn nhân lực, tài nguyên thiên nhiên, truyền thống văn hóa và lịch sử. Đồng thời, Đảng cũng chủ trương mở cửa, hội nhập quốc tế, tranh thủ vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý từ bên ngoài để phát triển kinh tế.
Phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường:
Đảng xác định phát triển bền vững là yêu cầu cốt yếu, trong đó phải gắn liền giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Đảng đề ra các chính sách khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa:
Đảng chủ trương đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, nhằm tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế. Điều này bao gồm việc nâng cao năng lực sản xuất, ứng dụng khoa học công nghệ, phát triển cơ sở hạ tầng và cải thiện năng suất lao động.
Xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ:
Đảng xác định việc xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ là mục tiêu quan trọng. Đảng đề ra các biện pháp để phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn, nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu và tăng cường xuất khẩu.
Đổi mới quản lý kinh tế:
Đảng chú trọng đến việc đổi mới phương thức quản lý kinh tế, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, minh bạch, cạnh tranh lành mạnh. Đảng khuyến khích cải cách hành chính, giảm thiểu các thủ tục rườm rà, tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển.
Phát triển kinh tế tri thức:
Đảng khuyến khích phát triển kinh tế tri thức, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đẩy mạnh nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất. Đảng coi trọng giáo dục và đào tạo, xem đây là nền tảng để phát triển kinh tế tri thức.
Tăng cường hội nhập quốc tế:
Đảng xác định hội nhập quốc tế là xu hướng tất yếu và cần thiết. Việt Nam đã tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, ASEAN, APEC và ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) nhằm mở rộng thị trường, thu hút đầu tư và thúc đẩy phát triển kinh tế.
Những tư tưởng này đã định hướng cho Việt Nam trong quá trình đổi mới, giúp đất nước đạt được nhiều thành tựu quan trọng về kinh tế, xã hội, nâng cao đời sống nhân dân và khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Công cuộc đổi mới và phát triển kinh tế dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đã và đang đưa đất nước tiến lên con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng.
II. Bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng là bảo vệ nền tảng tinh thần và ý chí của dân tộc
Thứ hai, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng là bảo vệ nền tảng tinh thần và ý chí của dân tộc. Trong thời kỳ hội nhập quốc tế và sự bùng nổ của thông tin, nhiều luồng tư tưởng xấu, độc hại có nguy cơ xâm nhập, gây rối loạn nhận thức của một bộ phận nhân dân. Ví dụ, các thông tin sai lệch về tình hình chính trị, xã hội của đất nước được lan truyền trên mạng xã hội có thể gây hoang mang và mất niềm tin vào Đảng và Nhà nước. Nếu không có sự bảo vệ kịp thời và hiệu quả, các giá trị cốt lõi của dân tộc và Đảng sẽ bị xói mòn, dẫn đến nguy cơ mất phương hướng trong phát triển.
Để bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, cần thực hiện các biện pháp sau:
Tăng cường giáo dục lý luận chính trị: Đảm bảo rằng mọi tầng lớp nhân dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, được trang bị kiến thức vững chắc về tư tưởng, đường lối của Đảng và lịch sử dân tộc.
Đẩy mạnh công tác truyền thông: Sử dụng các phương tiện truyền thông hiện đại để truyền tải thông tin chính xác, kịp thời, góp phần nâng cao nhận thức của người dân về các vấn đề chính trị, xã hội.
Kiểm soát thông tin trên mạng xã hội: Thực hiện các biện pháp kỹ thuật và pháp lý để ngăn chặn, xử lý kịp thời các thông tin sai lệch, độc hại trên mạng xã hội.
Phát huy vai trò của các tổ chức đoàn thể: Các tổ chức như Mặt trận Tổ quốc, Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên... cần tích cực tham gia vào việc bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, thông qua các hoạt động giáo dục, tuyên truyền và phản biện xã hội.
Nâng cao nhận thức của cán bộ, đảng viên: Cán bộ, đảng viên phải là những người gương mẫu, tiên phong trong việc học tập, làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh, đồng thời tích cực đấu tranh chống lại các luận điệu xuyên tạc, phản động.
Bằng việc thực hiện đồng bộ các biện pháp này, chúng ta có thể bảo vệ vững chắc nền tảng tư tưởng của Đảng, từ đó góp phần giữ vững sự ổn định và phát triển bền vững của đất nước.
III.Bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng là bảo vệ thành quả cách mạng, thành tựu mà Đảng và nhân dân đã đạt được
Thứ ba, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng là bảo vệ thành quả cách mạng. Những thành tựu mà Đảng và nhân dân Việt Nam đạt được trong suốt quá trình đấu tranh và xây dựng đất nước là không thể phủ nhận. Chẳng hạn, trong công cuộc đổi mới từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã từ một quốc gia nghèo nàn trở thành một nền kinh tế phát triển nhanh chóng, đời sống của người dân được cải thiện rõ rệt. Những thành quả đó chỉ có thể được bảo vệ và phát triển khi nền tảng tư tưởng của Đảng được giữ vững và phát huy.
Đổi mới kinh tế (Đổi mới 1986):
Tại Đại hội Đảng VI năm 1986, Đảng quyết định thực hiện công cuộc Đổi mới, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung bao cấp sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này bao gồm việc mở cửa thị trường, khuyến khích sự phát triển của các thành phần kinh tế tư nhân và đầu tư nước ngoài, đồng thời duy trì sự kiểm soát của nhà nước trong những lĩnh vực then chốt.
Cải cách nông nghiệp:
Chính sách khoán 10 (Nghị quyết 10/NQ-TW) năm 1988 đã cho phép hộ gia đình nông dân tự chủ trong sản xuất nông nghiệp, giúp tăng năng suất và sản lượng nông nghiệp, đồng thời cải thiện đời sống của người dân nông thôn.
Hội nhập kinh tế quốc tế:
Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995, ký Hiệp định Thương mại Song phương với Hoa Kỳ năm 2000, và gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007. Những bước đi này đã mở cửa cho Việt Nam tham gia vào các thị trường quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài, và thúc đẩy xuất khẩu.
Phát triển cơ sở hạ tầng:
Đảng và Nhà nước đã đầu tư mạnh mẽ vào phát triển cơ sở hạ tầng, bao gồm hệ thống giao thông, năng lượng, và viễn thông, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cải cách hành chính và thể chế
Đảng đã thúc đẩy cải cách hành chính để tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, minh bạch và hiệu quả hơn. Điều này bao gồm việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực:
Đảng đã chú trọng đến giáo dục và đào tạo nghề, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.
Chính sách an sinh xã hội:
Đảng và Nhà nước đã triển khai nhiều chính sách an sinh xã hội nhằm cải thiện đời sống của người dân, bao gồm các chương trình xóa đói giảm nghèo, chăm sóc y tế, và hỗ trợ cho các đối tượng yếu thế trong xã hội.
Những quyết định và chính sách này đã tạo ra những bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của Việt Nam, giúp đất nước từ một nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực, nâng cao đáng kể mức sống và phúc lợi xã hội của người dân.
Để thực hiện nhiệm vụ này, cần phải đẩy mạnh công tác giáo dục chính trị, tư tưởng cho cán bộ, đảng viên và nhân dân. Việc nâng cao nhận thức về chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các nghị quyết của Đảng là vô cùng cần thiết. Bên cạnh đó, phải chủ động đấu tranh, phản bác các luận điệu xuyên tạc, sai trái, thù địch nhằm bôi nhọ, hạ bệ uy tín của Đảng. Chẳng hạn, thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng, chúng ta cần cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và phản bác các thông tin sai lệch. Cần phát huy vai trò của các cơ quan truyền thông, các tổ chức chính trị-xã hội và toàn thể nhân dân trong việc bảo vệ và lan tỏa các giá trị tư tưởng của Đảng.
IV.Bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng không chỉ là nhiệm vụ của riêng Đảng mà còn là trách nhiệm của toàn xã hội
Cuối cùng, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng không chỉ là nhiệm vụ của riêng Đảng mà còn là trách nhiệm của toàn xã hội. Mỗi người dân Việt Nam cần ý thức sâu sắc về tầm quan trọng của nhiệm vụ này, cùng chung tay đóng góp vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
1. Nhận thức và Giáo dục Cộng đồng
Tăng cường giáo dục tư tưởng: Các tổ chức giáo dục từ mầm non đến đại học cần tích hợp các chương trình giáo dục về tư tưởng, lịch sử và các giá trị cốt lõi của Đảng vào chương trình giảng dạy.
Nâng cao nhận thức cộng đồng: Thông qua các chương trình truyền thông, hội thảo, và các hoạt động văn hóa, cần nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.
2. Vai trò của các Tổ chức Xã hội
Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức đoàn thể: Cần phát huy vai trò của Mặt trận Tổ quốc, Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên và các tổ chức xã hội khác trong việc tuyên truyền, giáo dục và vận động người dân tham gia bảo vệ nền tảng tư tưởng.
Các hiệp hội nghề nghiệp: Các hiệp hội nghề nghiệp và các tổ chức chuyên môn cũng cần tham gia vào việc phổ biến và bảo vệ các giá trị tư tưởng của Đảng thông qua các hoạt động chuyên môn và công tác xã hội.
3. Trách nhiệm của Các Cơ quan Truyền Thông
Truyền thông chính xác và kịp thời: Các cơ quan truyền thông cần truyền tải thông tin chính xác, kịp thời và đúng đắn về các chính sách, đường lối của Đảng và Nhà nước.
Phản bác thông tin sai lệch: Truyền thông cần chủ động phát hiện và phản bác các thông tin sai lệch, xuyên tạc, góp phần bảo vệ sự thật và giữ vững niềm tin của người dân.
4. Sự Tham Gia của Người Dân
Tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng: Người dân cần tích cực tham gia các hoạt động do địa phương tổ chức, đồng thời phát huy vai trò giám sát, phản biện xã hội để đảm bảo các chính sách của Đảng và Nhà nước được thực thi hiệu quả.
Đấu tranh chống lại các luận điệu xuyên tạc: Mỗi người dân cần tự nâng cao nhận thức, đấu tranh chống lại các luận điệu xuyên tạc, thông tin sai lệch, bảo vệ sự thật và góp phần xây dựng cộng đồng lành mạnh.
5. Nâng cao Chất Lượng Lãnh Đạo và Quản Lý
Gương mẫu của cán bộ, đảng viên: Cán bộ, đảng viên phải làm gương trong việc học tập và thực hành theo tư tưởng, đạo đức Hồ Chí Minh, đồng thời tích cực tham gia và lãnh đạo công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.
Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát: Đảng cần tăng cường công tác kiểm tra, giám sát để kịp thời phát hiện và xử lý những biểu hiện suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống trong đội ngũ cán bộ, đảng viên.
Như vậy, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng là một nhiệm vụ toàn diện, đòi hỏi sự đồng lòng, chung sức của toàn thể xã hội. Chỉ khi mọi thành phần trong xã hội nhận thức được trách nhiệm và cùng nhau hành động, chúng ta mới có thể duy trì và phát huy những giá trị cốt lõi, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của đất nước.
V.Kết luận
Bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng là nhiệm vụ cấp bách và liên tục, đòi hỏi sự vào cuộc của cả hệ thống chính trị và toàn thể nhân dân. Chỉ khi nền tảng tư tưởng của Đảng được giữ vững, chúng ta mới có thể đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho đất nước.
Admin